Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一不做,二不休
[yībùzuò,èrbùxiū]
|
đâm lao thì phải theo lao; đã trót thì phải trét; đã làm thì làm cho xong。事情已经开始了,就索性干到底。