Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一丁点儿
[yīdīngdiǎnr]
|
tí xíu; tí tẹo。极少的或极小的一点儿。