1. hễ… là; vừa... thì (biểu thị thời gian xảy ra hai sự việc trước sau liền nhau)。表示两事时间上前后紧接。
2. (cùng chủ ngữ)。同2. 一主语的。
一…就…学一…就…会。
hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
一…就…开一…就…谢。
hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
一…就…吃一…就…吐。
hễ ăn là nôn
3. (không cùng chủ ngữ)。不同4. 主语的。
一…就…教一…就…懂
vừa dạy đã hiểu ngay
一…就…请一…就…到
vừa mời đã đến
一…就…推一…就…倒
hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.