Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一…半…
[yī…bàn…]
|
một chút; tí xíu (thường đứng trước từ đồng nghĩa hoặc cận nghĩa biểu thị không nhiều hoặc không lâu.)。分别用在同义词或近义词前边,表示不多或不久。
一…半…星一…半…点
một ly một tý
一…半…知一…半…解
chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
一…半…年一…半…载
dăm bữa nửa tháng
一…半…时一…半…刻
một chốc một lát