Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一…再…
[yī…zài…]
|
lặp đi lặp lại (Đặt trước hai động từ giống nhau, biểu thị động tác lặp đi lặp lại.)。分别放在同一个动词前面,表示该动作多次重复。
一…再…误一…再…误
hết sai lầm này đến sai lầm khác
一…再…错一…再…错
hết lỗi này đến lỗi khác
一…再…拖一…再…拖
kéo lê kéo lết; cù cưa cù nhằng (kéo dài, không hoàn thành công việc).