Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一…不…
[yī…bù…]
|
1. như đã… thì không (đặt trước hai động từ biểu thị quả quyết)。分别用在两个动作前面,2. 表示动作或情况一经发生就不3. 改变。
一…不…定一…不…易。
đã định thì không thay đổi
一…不…去一…不…返。
một đi không trở lại; đã đi thì không trở lại.
2. một… cũng không (đặt trước danh từ và một động từ biểu thị sự cường điệu hoặc khoa trương)。分别用在一个名5. 词和一个动词前面,6. 表示强调或夸张。
一…不…言一…不…发
không nói một lời; nín thinh.
一…不…字一…不…漏
một chữ cũng không sót
一…不…钱一…不…值
không đáng một xu
一…不…毛一…不…拔
vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.