Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饭菜
[fàncài]
|
1. cơm nước; cơm và thức ăn。饭和菜。
2. thức ăn (dùng để ăn với cơm)。下饭的菜(区别于'酒菜')。