Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阶段
[jiēduàn]
|
giai đoạn; bước; trình tự。事物发展进程中划分的段落。
大桥第一阶段的工程已经完成。
giai đoạn một của công trình cầu lớn đã hoàn thành xong.