Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迷惑
[mí·huo]
|
1. mê muội; mê mẩn。辨不清是非,摸不着头脑。
迷惑不解。
mê muội không thể lí giải nổi.
2. mê hoặc。使迷惑。
花言巧语迷惑不了人。
lời nói đường mật cũng không mê hoặc nổi lòng người.