Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迫不及待
[pòbùjídài]
|
khẩn cấp; gấp rút; vội vã; không thể chờ đợi được。急迫得不能再等待。