Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶尽杀绝
[gǎnjìnshājué]
|
diệt sạch; thủ tiêu; tiêu diệt; cạn tàu ráo máng。消灭净尽,泛指对人狠毒,不留余地。