Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
资产
[zīchǎn]
|
1. tài sản; của cải。财产。
2. vốn; tiền vốn của xí nghiệp。企业资金。
3. khoản chi (trong sổ nợ)。资产负债表所列的一方,表示资金的运用情况。