Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
课时
[kèshí]
|
giờ dạy học; tiết dạy; giờ lên lớp。学时。
我担任两班的语文课, 每周共有十六课时。
tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.