Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装置
[zhuāngzhì]
|
1. lắp đặt; lắp ráp。安装。
降温设备已经装置好了。
thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
2. linh kiện lắp ráp; thiết bị。机器、仪器或其他设备中,构造较复杂并具有某种独立的功用的物件。
自动化装置
thiết bị tự động hoá