Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
衬托
[chèntuō]
|
tôn lên; làm nổi lên; làm nền cho thêm nổi。为了使事物的特色突出,用另一些事物放在一起来陪衬或对照。