Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行尸走肉
[xíngshīzǒuròu]
|
Hán Việt: HÀNH THI TẨU NHỤC
cái xác không hồn; giá áo túi cơm (thường ví với những kẻ lười biếng, đần độn, sống qua ngày)。比喻不动脑筋、无所作为、糊里糊涂过日子的人。