Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花街柳巷
[huājiēliǔxiāng]
|
xóm cô đầu; xóm làng chơi; làng chơi。指妓院较集中的地方。