Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花花绿绿
[huāhuālǜlǜ]
|
màu sắc rực rỡ; xanh xanh đỏ đỏ; loè loẹt; sặc sỡ; nhiều màu sắc; màu sắc sặc sỡ。(花花绿绿的)形容颜色鲜艳多彩。
墙上贴着花花绿绿的年画。
trên tường dán bức tranh tết rực rỡ nhiều màu sắc.
姑娘们穿得花花绿绿的,在广场上跳舞。
các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.