Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花好月圆
[huāhǎoyuèyuán]
|
đoàn tụ sum vầy; trăng tròn hoa thắm。比喻美好团聚(多用作新婚的颂词)。