Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
缺少
[quēshǎo]
|
thiếu。缺乏(多指人或物数量不够)。
缺少零件。
thiếu linh kiện.
缺少雨水。
thiếu mưa.