Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
继承
[jìchéng]
|
1. thừa kế; thừa tự; thừa hưởng (di sản của người chết)。依法承受(死者的遗产等)。
2. kế thừa; kế tục。后人继续做前人遗留下来的事业。
继承先烈的遗业。
kế thừa sự nghiệp của các bậc tiền bối.