Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
纪念
[jìniàn]
|
1. kỷ niệm; tưởng niệm。用事物或行动对人或事表示怀念。
用实际行动纪念先烈。
dùng hành động thực tế để tưởng niệm các liệt sĩ.
2. đồ kỷ niệm; vật kỷ niệm。用来表示纪念的(物品)。
纪念品。
đồ kỷ niệm.
纪念碑。
bia kỷ niệm.
纪念塔。
đài kỷ niệm.
3. vật kỷ niệm。纪念品。也作记念。
这张照片给你做个纪念吧。
bức ảnh này tặng anh làm kỷ niệm.