Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
精心
[jīngxīn]
|
chăm chú; chuyên tâm; dày công; công phu; chú tâm。特别用心;专心用力。
精心杰作。
kiệt tác công phu.
精心治疗。
chú tâm trị liệu.
精心培育良种。
chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.