Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
粗鲁
[cū·lǔ]
|
thô lỗ; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ; thô bạo (tính cách, hành vi)。(性格或行为等)粗暴鲁莽。也作粗卤。
他是个火性人,说话粗鲁,你别介意。
nó là một người nóng tính, nói năng thô lỗ, anh đừng để bụng.