Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
粗糙
[cūcāo]
|
1. thô; ráp; xù xì; gồ ghề; lởm chởm; sần sùi; nổi hột (nguyên liệu)。(质料)不精细;不光滑。
皮肤粗糙。
da dẻ sần sùi.
这种瓷器比较粗糙,赶不上江西瓷。
đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.
2. ẩu; bừa; cẩu thả; không cẩn thận (làm)。(工作等)草率;不细致。
这套衣服的手工很粗糙。
bộ đồ này may ẩu quá.