Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空落落
[kōngluòluò]
|
trống vắng; trống trải; trống không。空旷而冷冷清清。
他送走孩子回到家来,心里觉得空落落的, 象少了点什么似的。
anh ấy đýa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.