Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
磨烦
[mò·fan]
|
1. năn nỉ; nài nỉ; đòi bằng được; vòi bằng được。没完没了地纠缠(多指向人要求 什么)。
这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。
cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
2. lề mề; rề rà。动作迟缓拖延。
不必磨烦了,说办就办吧。
không được lề mề, nói làm thì làm đi.