Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白日做梦
[báirìzuòmèng]
|
mơ mộng hão huyền; nằm mơ giữa ban ngày; ảo tưởng viễn vông; mơ tưởng hoang đường; (mơ ước vốn không thể thành hiện thực)。 比喻幻想根本不能实现。白昼做梦。