Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白头偕老
[báitóuxiélǎo]
|
bạch đầu giai lão; chung sống hoà hợp; bên nhau hạnh phúc đến già。白头到老。偕老:一同到老。夫妇共同生活到老。常用以称颂婚姻美丽。