Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
疲惫
[píbèi]
|
1. mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử。非常疲乏。
疲惫不堪。
mệt không chịu nổi; mệt bã người.
2. làm cho mệt mỏi。使非常疲乏。
疲惫敌军。
làm cho quân địch mệt mỏi.