Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
由衷
[yóuzhōng]
|
tự đáy lòng; từ trong thâm tâm。出于本心。
由衷之言。
lời nói chân thành tự đáy lòng.
言不由衷
lời không thực lòng.
表示由衷的感激。
biểu thị sự cảm kích tự đáy lòng; bày tỏ sự cảm kích chân thành.