Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牵一发而动全身
[qiānyīfàérdòngquánshēn]
|
Hán Việt: KHIÊN NHẤT PHÁT NHI ĐỘNG TOÀN THÂN
rút dây động rừng; kéo một sợi tóc động đến cả người。比喻动一个极小的部分就影响全部。