Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烂污
[lànwū]
|
1. phân lỏng。(Cách dùng: (方>)稀屎。
2. phóng đãng; hư hỏng; phóng túng; bừa bãi; lang chạ (thường dùng chỉ phụ nữ)。指3. 行为放荡不4. 端 (多指5. 女人)。
烂污货。
con gái hư; đàn bà phóng đãng.