Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正确
[zhèngquè]
|
chính xác; đúng đắn。符合事实、道理或某种公认的标准。
答案正确
đáp án chính xác
正确的意见
ý kiến đúng đắn
实践证明这种方法是正确的。
thực tiễn chứng minh phương pháp này đúng.