Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树苗
[shùmiáo]
|
cây giống; cây non。可供移植的小树,多栽培在苗圃中。