Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树种
[shùzhǒng]
|
1. loại cây。树木的种类。
针叶树种。
loại cây lá kim.
阔叶树种。
loại cây lá rộng.
2. giống cây。树木的种子。
采集树种。
thu thập giống cây.