Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝鲜族
[Cháoxiānzú]
|
1. dân tộc Triều Tiên (dân tộc thiểu số, phân bố ở các tỉnh Hắc Long Giang, Các Lâm, Liêu Ninh)。中国少数民族之一,主要分布在吉林、黑龙江和辽宁。
2. dân tộc Triều Tiên (dân tộc có dân số đông nhất ở Triều Tiên)。朝鲜的人数最多的民族。