Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[mó]
|
Từ phồn thể: (無)
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: VÔ, MÔ
1. không có。没有(跟'有'相对)。
2. không。不。
3. bất luận。不论。