Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支离破碎
[zhīlípòsuì]
|
Hán Việt: CHI LI PHÁ TOÁI
tan tành; vụn vặt; vụn nát。形容事物零散破碎,不成整体。