Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
招待
[zhāodài]
|
chiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi。对宾客或顾客表示欢迎并给以应有的待遇。
招待客人
chiêu đãi khách
记者招待会。
buổi họp báo; tiệc chiêu đãi các nhà báo