Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抬杠
[táigàng]
|
1. tranh cãi; tranh luận。争辩(多指无谓的)。
抬杠拌嘴
tranh cãi
2. khiêng (quan tài)。指用杠抬运灵柩。