Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
打听
[dǎ·ting]
|
hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la。探问。
打听消息
nghe ngóng tin tức; dò la tin tức
打听同伴的下落。
thăm dò tung tích của người bạn.