Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扎眼
[zhāyǎn]
|
1. chói mắt。刺眼。
这块布的花色太扎眼。
màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
2. gai mắt; chướng mắt; khiến người khác chú ý (nghĩa xấu)。惹人注意(含贬义)。
她这身穿戴实在扎眼。
cô ấy ăn mặc thật gai mắt.