Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得过且过
[déguòqiěguò]
|
được chăng hay chớ; được ngày nào hay ngày ấy; qua loa cho xong chuyện。只要勉强过得去就这样过下去;敷衍地过日子。也指对工作不负责任,敷衍了事。