Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
展现
[zhǎnxiàn]
|
bày ra; hiện ra。显现出;展示。
走进大门,展现在眼前的是一个宽广的庭院。
đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.