Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
少年
[shàonián]
|
1. niên thiếu; tuổi trẻ。人十岁左右到十五六岁的阶段。
少年时代。
thời niên thiếu.
2. thiếu niên。指上述年龄的人。
少年宫。
cung thiếu niên.
少年老成。
Ông cụ non
少年先锋队。
Đội thiếu niên tiền phong.