Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学舌
[xuéshé]
|
Từ loại: (动)
1. học vẹt (ví với người không có chủ kiến chỉ làm theo người khác)。模仿别人说话,比喻没有主见,只是跟着别人说。
2. bép xép; mách lẻo; lẻo mép。嘴不严紧,把听到的话告诉别人。