Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嗓子
[sǎng·zi]
|
1. cổ họng; cuống họng。喉咙。
嗓子疼。
đau họng.
2. giọng。嗓音。
放开嗓子唱。
cất giọng hát.