Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
可恶
[kěwù]
|
đáng ghét; đáng giận; đáng hận; khó ưa; đáng căm ghét。令人厌恶;使 人恼恨。
在别人背后搬弄是非,可恶透了。
sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.