Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厂长
[chǎngzhǎng]
|
xưởng trưởng; quản đốc。负责全厂生产、生活和其他一切事务的领导人。